Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
1.5mm, 2mm, 4mm, 5mm, 8mm, 10mm, 15mm, 16mm, 20mm, 30mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded, Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
8x8x1mm, mild steel ST37, 12x12x1mm, 15x15x1mm, 24x24x1mm, 18x18x1mm, 30x30x1mm, 48x48x1mm, 60x60x1mm, 45x45x1mm, 90x90x1mm |
Tần số đáp ứng |
2kHz, 1kHz, 1.5kHz, 800Hz, 600Hz, 400Hz, 500Hz, 100Hz, 250Hz |
Ngõ ra |
PNP, NPN |
Chế độ hoạt động |
NO, NC |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Brass, Stainless Steel 303 (SUS303) |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting), Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
27mm, 49mm, 30mm, 53mm, 36mm, 58mm, 41mm, 63mm, 31mm, 54mm, 39mm, 61mm, 44mm, 66mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài cáp |
2m, 5m |
Môi trường hoạt động |
Water resistant, Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
65g, 20g, 80g, 40g, 110g, 210g, 160g, 75g, 35g, 60g, 95g, 140g |
Đường kính thân |
8mm, 12mm, 18mm, 30mm |
Chiều dài thân |
42mm, 64mm, 47mm, 70mm, 56mm, 78mm, 60mm, 82mm, 44mm, 66mm, 51mm, 74mm, 59mm, 81mm, 86mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: XS2F-D421-D80-F, Connector cable: XS2F-D421-G80-F, Connector cable: XS2F-D422-D80-F, Connector cable: XS2F-D422-G80-F, Connector cable: XS2F-M12PVC4A2M, Connector cable: XS2F-M12PVC4A5M, Connector cable: XS2F-M12PVC4S2M, Connector cable: XS2F-M12PVC4S5M, Connector cable: XS3F-M321-302-R, Connector cable: XS3F-M321-305-R, Connector cable: XS3F-M322-302-R, Connector cable: XS3F-M322-305-R, Connector cable: XS3F-M8PVC3A2M, Connector cable: XS3F-M8PVC3A5M, Connector cable: XS3F-M8PVC3S2M, Connector cable: XS3F-M8PVC3S5M |